歴伝
れきでん「LỊCH TRUYỀN」
☆ Danh từ
Việc truyền lại từ đời này sang đời khác; từ thế hệ này sang thế hệ khác

れきでん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れきでん
歴伝
れきでん
Việc truyền lại từ đời này sang đời khác
れきでん
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết.
Các từ liên quan tới れきでん
sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách, danh sách
出来れば できれば
nếu có thể
máy phát điện
電話履歴 でんわりれき
lịch sử cuộc gọi
気まぐれで きまぐれで
thất thường, hay thay đổi
ヤンデレ やんでれ
nỗi ám ảnh lãng mạn không lành mạnh
ツンデレ つんでれ
cá tính nóng lạnh,bình thường lạnh nhưng tại một số dấu nhắc đột nhiên trở nên đáng yêu
霊殿 れいでん
miếu thờ, điện thờ