練習機
れんしゅうき「LUYỆN TẬP KI」
☆ Danh từ
Máy bay huấn luyện

れんしゅうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れんしゅうき
練習機
れんしゅうき
máy bay huấn luyện
れんしゅうき
người dạy, (thể dục, thể thao) người huấn luyện.
Các từ liên quan tới れんしゅうき
khúc luyện
練習曲 れんしゅうきょく
khúc luyện
dạng sợi, dạng xơ
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm
<CHTRị> thuyết cấp tiến
khuẩn cầu
số thu nhập; tiền lời, lãi
gốc, căn bản, cấp tiến, đảng Cấp tiến, căn, rễ; mọc ở rễ, gốc từ, nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản, căn thức, dấu căn, người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, thán từ