Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうきん
khuẩn cầu
そうきゅうきん
しきゅうきんしゅ
dạng sợi, dạng xơ
れんさじょうきゅうきん
khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
ぶどうじょうきゅうきん
khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu
ビリダンスがたれんさきゅうきん
Streptococcus viridans
ようけつせいれんさきゅうきん
hemolytic streptococcus
きんぎゅうきゅう
chòm sao Kim ngưu
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
Đăng nhập để xem giải thích