郎君
ろうくん「LANG QUÂN」
☆ Danh từ
(hiếm có) lãnh chúa trẻ; quý tộc trẻ tuổi

ろうくん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろうくん
郎君
ろうくん
(hiếm có) lãnh chúa trẻ
ろうくん
young lord
Các từ liên quan tới ろうくん
nhà lý luận cố chấp, hay lý luận cố chấp; giáo điều
vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than, bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than
biotite
to give, to let one have, to do for one, to be given
air lane
cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội
chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ban giám đốc
biên dịch