黒雲母
くろうんも「HẮC VÂN MẪU」
☆ Danh từ
Biotite; mica đen hoặc xanh lục

くろうんも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くろうんも
黒雲母
くろうんも
biotite
くろうんも
biotite
Các từ liên quan tới くろうんも
tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy
ngón tay trỏ, chỉ số; sự biểu thị, kim, bảng mục lục ; bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo, bảng mục lục cho, cấm lưu hành, chỉ rõ, là dấu hiệu của
thuyết mục đích
young lord
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
quyên.
an tức hương