ろぼう
Bờ đường, lề đường, bên đường

ろぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろぼう
ろぼう
bờ đường, lề đường, bên đường
路傍
ろぼう
bờ đường, lề đường, bên đường
ろぼう
bờ đường, lề đường, bên đường
路傍
ろぼう
bờ đường, lề đường, bên đường