ろめんでんしゃ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe điện tram, tram, car)

ろめんでんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろめんでんしゃ
ろめんでんしゃ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe điện tram, tram.
路面電車
ろめんでんしゃ
xe điện mặt đất, tàu điện trên phố
Các từ liên quan tới ろめんでんしゃ
người theo thuyết định mệnh
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
người theo thuyết vô thần, người vô thần
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
người theo chủ nghĩa hoà bình
mặt nghiêng incline, plane)
người theo thuyết định mệnh