Các từ liên quan tới わが友フランケンシュタイン
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
友達がい ともだちがい
người bạn chân tình
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
友成 ともなり
phát triển tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
友義 ゆうぎ ともよし
tình bạn có những trách nhiệm
友禅 ゆうぜん
kĩ thuật nhuộm vải Yuzen