Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わが夫
わがおっと
phu quân.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
夫に嫌われる おっとにきらわれる
bị chồng ghét, bị chồng ruồng bỏ
夫々 おっと々
旧夫 きゅうふ きゅうおっと
cựu người chồng
寡夫 かふ
người goá vợ
功夫 カンフー クンフー
kung fu
「PHU」
Đăng nhập để xem giải thích