Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガンビア川 ガンビアがわ
sông Gambia
ガンビア共和国 ガンビアきょうわこく
Cộng hòa Gambia
祖国 そこく
đất nước mình
ガンビア
The Gambia, Gambia
祖国愛 そこくあい
lòng yêu nước
祖国の統一 そこくのとういつ
thống nhất tổ quốc.
ガンビアマングース ガンビア・マングース
Gambian mongoose (Mungos gambianus)
わが国 わがくに
đất nước chúng ta.