わせん
Hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm

わせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わせん
わせん
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh
和船
わせん
thuyền gỗ kiểu Nhật
和戦
わせん
chiến tranh và hoà bình
Các từ liên quan tới わせん
電話線 でんわせん
dây điện thoại
泡洗車 あわせんしゃ
sự rửa xe
沖縄戦 おきなわせん
trận Okinawa, chiến dịch Iceberg
平和宣言 へいわせんげん
sự tuyên bố hòa bình
電話線貸与 でんわせんたいよ
đường dây điện thoại thuê
泡洗浄機 あわせんじょうき
máy rửa tạo bọt
うちわ/扇子キット うちわ/せんすキット
Bộ làm quạt tay
cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo