Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平和宣言
へいわせんげん
sự tuyên bố hòa bình
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
DOCTYPE宣言 DOCTYPEせんげん
lệnh doctype
マーク宣言 マークせんげん
khai báo sự đánh dấu
再宣言 さいせんげん
khai báo lại
プロトタイプ宣言 プロトタイプせんげん
khai báo nguyên mẫu
「BÌNH HÒA TUYÊN NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích