わたあめ
Kẹo bông
Cổ tích

わたあめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わたあめ
わたあめ
kẹo bông
綿飴
わたあめ めんあめ
bông cô thành đường
綿あめ
わたあめ
Kẹo bông (làm từ đường, nóng lên kéo sợi cuốn vào que)
Các từ liên quan tới わたあめ
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
私雨 わたくしあめ
mưa đám mây
sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor, cycle combination)
waah waah! (crying)
慌てふためく あわてふためく
bối rối, hốt hoảng, hoảng loạn, kinh hoàng
合わせ目 あわせめ
chắp nối; sự khâu
粟飯 あわめし
cơm kê
hốt hoảng.