わあわあ
Waah waah! (crying)

わあわあ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới わあわあ
わあ わあっ わっ
wow! (surprise), oh! (startled), eek!, gee!
sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng
in no time, in an instant, in the nick of time, in the twinkling of an eye
đối nhau, ngược nhau, điều trái lại, điều ngược lại, trước mặt, đối diện, đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính, O.P, bên tay phải diễn viên
粟 あわ
hạt kê
buồn rầu, buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết
sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép