Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わたがし
cotton candy
綿菓子
わたがし わた がし
kẹo bông
舌革 したがわ
lưỡi
舌側 したがわ
Mặt bên trong của hàm dưới
下側 したがわ
bề dưới
私語り わたしがたり
nói chuyện riêng
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
船側渡し(引渡し) せんがわわたし(ひきわたし)
ひがしがわ
khu đông Nữu, ước
疑わしい うたがわしい
khả nghi