Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割引時間
わりびきじかん
thời gian giảm giá
割り引く
わりびく
giảm giá.
割引く
chiết
giờ giảm giá
手形を割引く てがたをわりびく
chiết khấu.
割り引き わりびき
sự giảm giá.
首すわり くびすわり
cứng cổ( trẻ sơ sinh)
割引き わりびき
bớt giá theo tỷ lệ phần trăm
割り引 わりびき
割引 わりびき
bớt giá
わらび糊 わらびのり
type of glue produced from bracken starch
割引価格 わりびきかかく
giá bớt.
「CÁT DẪN THÌ GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích