Kết quả tra cứu 代わる
Các từ liên quan tới 代わる
代わる
かわる
「ĐẠI」
◆ Đổi
◆ Thay
代
わる
代
わるする
Thay phiên nhau .
◆ Thay đổi
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Thay thế; thế chỗ; được thay thế
機械
が
人間
に
代
わった
Máy móc đã thay thế con người .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 代わる
Bảng chia động từ của 代わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 代わる/かわるる |
Quá khứ (た) | 代わった |
Phủ định (未然) | 代わらない |
Lịch sự (丁寧) | 代わります |
te (て) | 代わって |
Khả năng (可能) | 代われる |
Thụ động (受身) | 代わられる |
Sai khiến (使役) | 代わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 代わられる |
Điều kiện (条件) | 代われば |
Mệnh lệnh (命令) | 代われ |
Ý chí (意向) | 代わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 代わるな |