Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム
輪ゴム
chun vòng.
わゴム わごむ わゴム わごむ
ゴム輪 ゴムわ
lốp xe cao su
ニトリル ゴム ニトリル ゴム ニトリル ゴム
sản phẩm bọt cao su nitrile (NBR)
平ゴム/丸ゴム たいらゴム/まるゴム
cao su phẳng / cao su tròn
天然ゴム ゴム板 てんねんゴム ゴムいた てんねんゴム ゴムいた
tấm cao su tự nhiên
ゴム手 ゴムて
găng tay cao su
ブーツ/ゴム ブーツ/ゴム
boots/rubber
ゴム糸/透明ゴム ゴムいと/とうめいゴム
dây cao su / cao su trong suốt
ゴム長 ゴムなが ゴムちょう
ủng cao su
Đăng nhập để xem giải thích