Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴム手
ゴムて
găng tay cao su
ゴム手袋 ゴムてぶくろ
bao tay bằng cao su.
天然ゴム手袋 てんねんゴムてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên
厚手タイプ 天然ゴム手袋 あつでタイプ てんねんゴムてぶくろ あつでタイプ てんねんゴムてぶくろ あつでタイプ てんねんゴムてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên loại dày
薄手タイプ 天然ゴム手袋 うすでタイプ てんねんゴムてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên loại mỏng
中厚手タイプ 天然ゴム手袋 ちゅうあつでタイプ てんねんゴムてぶくろ
găng tay cao su tự nhiên loại mỏng vừa
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
「THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích