んず
むず うず んず
Dự định, sẽ
Nên
☆ Trợ động từ
Có lẽ sẽ

んず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới んず
小人数 こにんずう こにんず しょうにんずう
số nhỏ (của) những người
肯んずる がえんずる
đồng ý, ưng thuận, tán thành
甘んずる あまんずる
cho phép ai đó hoặc chính mình làm điều họ thích mà không cản trở
先んずる さきんずる
để đi trước đây; để đi trước; chặn trước; đoán trước
軽んずる かろんずる
khinh thường, nhìn xuống
重んずる おもんずる
coi trọng; kính trọng; tôn trọng.
多人数 たにんずう たにんず
đông người, nhiều người
筋電図 きんでんず すじでんず
điện đồ cơ