筋電図
きんでんず すじでんず「CÂN ĐIỆN ĐỒ」
☆ Danh từ
Điện đồ cơ

筋電図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋電図
筋電図検査 きんでんずけんさ
điện cơ; đo điện cơ
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
筋電計 きんでんけい
may điện cơ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
眼電図 めでんず
điện nhãn đồ
心電図 しんでんず
biểu đồ điện tim.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.