Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイカムス・ラボ
phòng nghiên cứu; phòng thực nghiệm.
メディアラボ メディア・ラボ
phòng thực nghiệm truyền thông
ラボ用テープ ラボようテープ
băng dính phòng thí nghiệm
ラボ用粘着シート ラボようねんちゃくシート
băng dính phòng thí nghiệm
ラボ用テープ/粘着シート ラボようテープ/ねんちゃくシート
hộp đèn