ラボ用テープ
ラボようテープ
☆ Danh từ
Băng dính phòng thí nghiệm
ラボ用テープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラボ用テープ
ラボ用テープ/粘着シート ラボようテープ/ねんちゃくシート
hộp đèn
phòng nghiên cứu; phòng thực nghiệm.
メディアラボ メディア・ラボ
phòng thực nghiệm truyền thông
ラボ用粘着シート ラボようねんちゃくシート
băng dính phòng thí nghiệm
ラッピング用テープ ラッピングようテープ
băng keo trang trí
事務用テープ じむようテープ
băng dính văn phòng, băng keo văn phòng
目地用テープ めじようテープ
băng dính trám khe
両面テープ接合テープ用 りょうめんテープせつごうテープよう
băng dính hai mặt dùng để nối hai bề mặt với nhau