Các từ liên quan tới アイスランドの地方
アイスランド語 アイスランドご
tiếng Iceland
băng đảo
アイスランド貝 アイスランドがい アイスランドガイ
ngao Quahog đại dương (loài ngao ăn được, một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển trong họ Arcticidae)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
氷州 アイスランド
nước Iceland
愛斯蘭 アイスランド
nước Ai-xơ-len (Iceland)
アイスランド苔 アイスランドごけ イスランドごけ
địa y Iceland, rêu Iceland
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm