地方
じかた ちほう「ĐỊA PHƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Địa phương; vùng
穏
やかな
地方
Một địa phương yên bình.
パキスタン統治下
の
カシミール地方
Vùng Kashmir nằm dưới sự thống trị của Pakistan.
Miền
Xứ
Xứ sở.

Từ đồng nghĩa của 地方
noun