Các từ liên quan tới アイスランド中央高地
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中央 ちゅうおう
trung ương
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アイスランド語 アイスランドご
tiếng Iceland
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
băng đảo
アイスランド貝 アイスランドがい アイスランドガイ
ngao Quahog đại dương (loài ngao ăn được, một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển trong họ Arcticidae)
氷州 アイスランド
nước Iceland