Kết quả tra cứu 中央
Các từ liên quan tới 中央
中央
ちゅうおう
「TRUNG ƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Trung ương
小麦粉
の
中央
にくぼみを
作
りゆっくりとぬるま
湯
を
入
れる
Đào một cái giếng ở phần trung tâm của ruộng lúa mì để nguồn nước tưới tiêu
中央
と
地方
の
権限分割問題
を
検討
する
Thảo luận về sự phân chia quyền hạn giữa chính quyền trung ương và địa phương .

Đăng nhập để xem giải thích