Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイスランド侵攻
侵攻 しんこう
sự xâm chiếm (lãnh thổ)
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
băng đảo
氷州 アイスランド
nước Iceland
愛斯蘭 アイスランド
nước Ai-xơ-len (Iceland)
アイスランド語 アイスランドご
tiếng Iceland
アイスランド貝 アイスランドがい アイスランドガイ
ngao Quahog đại dương (loài ngao ăn được, một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển trong họ Arcticidae)
アイスランド苔 アイスランドごけ イスランドごけ
địa y Iceland, rêu Iceland