侵攻
しんこう「XÂM CÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xâm chiếm (lãnh thổ)

Từ đồng nghĩa của 侵攻
noun
Bảng chia động từ của 侵攻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 侵攻する/しんこうする |
Quá khứ (た) | 侵攻した |
Phủ định (未然) | 侵攻しない |
Lịch sự (丁寧) | 侵攻します |
te (て) | 侵攻して |
Khả năng (可能) | 侵攻できる |
Thụ động (受身) | 侵攻される |
Sai khiến (使役) | 侵攻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 侵攻すられる |
Điều kiện (条件) | 侵攻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 侵攻しろ |
Ý chí (意向) | 侵攻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 侵攻するな |
侵攻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侵攻
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
xâm lược
侵食 しんしょく
sự xâm phạm; sự lấn sang; sự xâm thực; xâm phạm; lấn sang; xâm thực.
侵奪 しんだつ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
侵蝕 しんしょく
sự ăn mòn, sụ xói mòn
侵犯 しんぱん
xâm phạm.
侵害 しんがい
sự vi phạm; sự xâm hại; sự xâm phạm
侵撃 しんげき
sự xâm nhập vào lãnh địa của kẻ địch và tấn công, sự xâm nhập vào lòng địch tấn công