Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイスランド料理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
アイスランド語 アイスランドご
tiếng Iceland
băng đảo
アイスランド貝 アイスランドがい アイスランドガイ
ngao Quahog đại dương (loài ngao ăn được, một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển trong họ Arcticidae)
氷州 アイスランド
nước Iceland
愛斯蘭 アイスランド
nước Ai-xơ-len (Iceland)
アイスランド苔 アイスランドごけ イスランドごけ
địa y Iceland, rêu Iceland
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn