Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイスランド王国
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
băng đảo
氷州 アイスランド
nước Iceland
愛斯蘭 アイスランド
nước Ai-xơ-len (Iceland)
アイスランド語 アイスランドご
tiếng Iceland
アイスランド貝 アイスランドがい アイスランドガイ
ngao Quahog đại dương (loài ngao ăn được, một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển trong họ Arcticidae)
アイスランド苔 アイスランドごけ イスランドごけ
địa y Iceland, rêu Iceland