Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイス アイス
đá; băng
ペール缶 ペールかん
thùng lớn có tay cầm, thùng
ペール
cho mỗi; bằng.
アイス枕 アイスまくら
băng gối
アイスキャンディー アイスキャンデー アイス・キャンディー アイス・キャンデー
kem que; kem cây.
アイスティ アイスティー アイス・ティ アイス・ティー
trà đá
ペールホワイト ペール・ホワイト
pale white
ペールエール ペール・エール
pale ale