Kết quả tra cứu アイソトープ治療
Các từ liên quan tới アイソトープ治療
アイソトープ治療
アイソトープちりょう
☆ Danh từ
◆ Phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アレルギー
(
治療
)に
効
く
Có tác dụng chữa bệnh dị ứng
治療
(
過程
)に
入
る
Trong quá trình điều trị .

Đăng nhập để xem giải thích