Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイデア (曲)
アイデア アイディア アィディア アイデア
ý tưởng; ý kiến; sáng kiến
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アイデアプロセッサ アイデア・プロセッサ
bộ xử lý ý tưởng
アイデア型タップ アイデアかたタップ
ổ cắm điện thông minh
アイディアマン アイデアマン アイディア・マン アイデア・マン
người có nhiều sáng kiến.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời