インスト インスト
nhạc hòa tấu; nhạc không lời
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn
弯曲
uốn cong; cong đi; cong xuống