アイデア
アイディア アィディア アイデア
☆ Danh từ
Ý tưởng; ý kiến; sáng kiến
その
科学者
は、
多
くの
変
わった
アイディア
を
持
っていた
Nhà khoa học đó thường có nhiều ý tưởng mới lạ (quái lạ)
新
しい
アイディア
を
突然思
い
付
く
Đột nhiên nghĩ ra (nảy ra) ý tưởng mới .

アイディア được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アイディア
アイデア
アイディア アィディア アイデア
ý tưởng
アイディア
アイディア
ý tưởng
Các từ liên quan tới アイディア
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
アイディア商品 アイディアしょうひん
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
アイディアマン アイデアマン アイディア・マン アイデア・マン
người có nhiều sáng kiến.