アイディア商品
アイディアしょうひん
☆ Danh từ
Sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.

アイディアしょうひん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アイディアしょうひん
アイディア商品
アイディアしょうひん
sản phẩm ý tưởng
アイディアしょうひん
アイディア商品
sản phẩm ý tưởng
Các từ liên quan tới アイディアしょうひん
アイディア アイディア
ý tưởng; ý kiến; sáng kiến
アイデア アイディア アィディア アイデア
ý tưởng; ý kiến; sáng kiến
アイディアマン アイデアマン アイディア・マン アイデア・マン
người có nhiều sáng kiến.
người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc, hãng tốc hành, súng bắn nhanh, nói rõ, rõ ràng, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành, vắt, ép, bóp, biểu lộ, bày tỏ ; phát biểu ý kiên, biểu diễn, nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
消費する しょうひ しょうひする
dụng
費消する ひしょう
tiêu thụ.
批評する ひひょう ひひょうする
kiểm thảo