Các từ liên quan tới アイデンティティー (My Little Loverのアルバム)
アイデンティティー アイデンティティー
đặc tính; đặc điểm nhận dạng; đặc điểm; đặc thù
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
コーポレートアイデンティティー コーポレート・アイデンティティー
tính đồng nhất liên kết.
アイデンティティーカード アイデンティティー・カード
phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
compilation album, compilation CD