アイドル
アイドゥル アイドル
Nhàn rỗi (trạng thái khi máy tính không làm gì)
Chạy không
☆ Danh từ
Thần tượng; nghệ sĩ trẻ
アイドル歌手
の(
物
)まねをして
歌
う
Hát bắt chước theo thần tượng
その
歌手
は
私
にとっての
アイドル
の
一人
だ
Ca sĩ đó là một trong những thần tượng của tôi .

Từ đồng nghĩa của アイドル
noun