Các từ liên quan tới アイドルばかりピチカート
ピチカート ピッチカート
(dàn nhạc dây) gảy dây đàn
アイドル アイドゥル アイドル
thần tượng; nghệ sĩ trẻ
アイドル時間 アイドルじかん
thời gian không hoạt động
アイドル歌手 アイドルかしゅ
thần tượng nhạc pop, ca sĩ thần tượng
アイドルフラグ アイドル・フラグ
cờ idle
アイドルインタラプト アイドル・インタラプト
ngắt idle
アイドルタイム アイドル・タイム
thời gian nhàn rỗi
グラビアアイドル グラビア・アイドル
người mẫu bikini