Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ようこそ
hoan nghênh; chào đón ân cần; tiếp đãi ân cần
「ようこそ」画面 「ようこそ」がめん
màn ảnh chào mừng
ようこそ画面 ようこそがめん
màn hình chào mừng
よこぼう
(thể dục, thể thao) xà ngang
日本へようこそ にほんへようこそ
NHật bản chào đón bạn
こき使う こきつかう
làm khó; gây khó khăn
よろこびうたう よろこびうたう
vui mừng và hát
たいようこう
ánh sáng mặt trời