Kết quả tra cứu よろこびうたう
Các từ liên quan tới よろこびうたう
喜歌う
よろこびうたう きうたう
「HỈ CA」
☆ Động từ nhóm 1 -u
◆ Để vui mừng và hát

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 喜歌う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喜歌う/よろこびうたうう |
Quá khứ (た) | 喜歌った |
Phủ định (未然) | 喜歌わない |
Lịch sự (丁寧) | 喜歌います |
te (て) | 喜歌って |
Khả năng (可能) | 喜歌える |
Thụ động (受身) | 喜歌われる |
Sai khiến (使役) | 喜歌わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喜歌う |
Điều kiện (条件) | 喜歌えば |
Mệnh lệnh (命令) | 喜歌え |
Ý chí (意向) | 喜歌おう |
Cấm chỉ(禁止) | 喜歌うな |