アイビーリーグ
アイビー・リーグ
☆ Danh từ
Ivy League

アイビー・リーグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アイビー・リーグ
アイビー アイビ
ivy
アイビーゼラニウム アイビー・ゼラニウム
ivy geranium (Pelargonium peltatum), ivy-leaved geranium
アイビーシャツ アイビー・シャツ
ivy shirt
アイビースタイル アイビー・スタイル
ivy style
アイビールック アイビー・ルック
Ivy league look, Ivy League style
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
大リーグ だいリーグ
liên đoàn bóng chày mỹ
hội; liên đoàn; liên minh.