Kết quả tra cứu アイボリー
Các từ liên quan tới アイボリー
アイボリー
アイボリ
☆ Danh từ
◆ Ngà voi; màu ngà; màu trắng bạc
アイボリー
の
密猟者
Kẻ săn trộm ngà voi
彼
らは
アイボリー
を
手
に
入
れるために
多数
の
象
を
殺
した
Họ đã giết rất nhiều voi để lấy ngà .

Đăng nhập để xem giải thích