Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイリッシュ海
アイリッシュ アイリッシュ
người Ai-len; tiếng Ai-len
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
アイリッシュウルフハウンド アイリッシュ・ウルフハウンド
Irish wolfhound
アイリッシュハープ アイリッシュ・ハープ
Irish harp
アイリッシュコーヒー アイリッシュ・コーヒー
Irish coffee
アイリッシュウイスキー アイリッシュ・ウイスキー
Irish whiskey