Các từ liên quan tới アインシュタイン=ポドルスキー=ローゼンのパラドックス
貯蓄のパラドックス ちょちくのパラドックス
nghịch lý của tiết kiệm (paradox of thrift)
パラドックス パラドクス
nghịch lý; nghịch biện; sự ngược đời.
Ellsberg paradox
d'Alembert's paradox
フレンチパラドックス フレンチ・パラドックス
Nghịch lý Pháp
nhà bác học Einstein
アインシュタイン宇宙 アインシュタインうちゅう
vũ trụ Einstein
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)