Các từ liên quan tới アイ・ガット・リズム
Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch; Hiệp định GATT
GATT ガット
Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại
ガットギター ガット・ギター
guitar cổ điển (dây đàn bằng gut - ruột động vật)
リズム ルズム リズム
dịp
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
nhịp điệu
I アイ
i
リズム感 リズムかん
cảm giác nhịp điệu, cảm giác nhịp nhàng