リズム
ルズム リズム
Dịp
☆ Danh từ
Nhịp điệu; điệu nhạc
Tiết tấu.
リズム
は
軽快
で
テンポ
は
速
く、その
曲
は
若者
に
好
まれている。
Tiết tấu nhẹ nhàng, tiết tấu nhanh - bài hát được giới trẻ yêu thích.

Từ đồng nghĩa của リズム
noun
リズム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu リズム
リズム
ルズム リズム
dịp
リズム
nhịp điệu
Các từ liên quan tới リズム
概日リズム がいじつリズム がいびリズム
Đồng hồ sinh học
リズム感 リズムかん
cảm giác nhịp điệu, cảm giác nhịp nhàng
リズム法 リズムほう
rhythm method
リズムマシーン リズム・マシーン
rhythm machine
リズムセクション リズム・セクション
rhythm section
ラテンリズム ラテン・リズム
Latin-American rhythm
コアリズム コア・リズム
weight-loss exercises, weight-loss body movements
リズムギター リズム・ギター
rhythm guitar