Các từ liên quan tới アウト・オブ・ジ・アフタヌーン
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
アウトオブファッション アウト・オブ・ファッション
lỗi thời; không đúng mốt; lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ
アウトオブバウンズ アウト・オブ・バウンズ
out of bounds
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
buổi trưa
アフタヌーンシャドー アフタヌーン・シャドー
bóng chiều; bóng hoàng hôn
アウト あうと
bị ra ngoài; bị loại
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...