アウトオブバウンズ
アウト・オブ・バウンズ
☆ Danh từ
Out of bounds

アウト・オブ・バウンズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アウト・オブ・バウンズ
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
アウトオブファッション アウト・オブ・ファッション
lỗi thời; không đúng mốt; lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
アウト あうと
bị ra ngoài; bị loại
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
フライアウト フライ・アウト
bộ mô phỏng bay
クラウディングアウト クラウディング・アウト
chen chúc ra ngoài
ロールアウト ロール・アウト
mở ra, chuyển ra